GIẤY CHIPBOARD

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG GIẤY CHIPBOARD
Tiêu chuẩn vật lý
Physical properties
Định lượng
Basic weight
Độ ẩm
Moisture
Độ bục
Brust strength
(Min)
Độ dày
Caliper
Playbonding
(Min)
Độ nén chặt

Ply bond

Loại giấy
Grade
g/m² % Kgf/cm² Mm ± 0.02 J/m² J/m2
Chipboard CBBM 200 200 ± 4% 8 ± 2 3.0 0.31 150 180
Chipboard CBBM 300 300 ± 4% 8 ± 2 4.5 0.44 250 270
Chipboard CBBM 400 400 ± 4% 8 ± 2 4.8 0.58 350 360
Chipboard CBBM 450 450 ± 4% 8 ± 2 5.0 0.65 400 420
Chipboard CBBM 500 500 ± 4% 8 ± 2 5.5 0.71 450 450
***Điều kiện kiểm tra
Testing Conditions
1. Nhiệt độ phòng 27°C ± 1°C
   Temperature 27°C ± 1°C
2. Độ ẩm phòng 65°C ± 1°C
   Relative Humidity 65°C ± 1°C
3.Thời gian ổn định mẫu 24h
    Period 24 hours